Có 2 kết quả:

風鑽 fēng zuàn ㄈㄥ ㄗㄨㄢˋ风钻 fēng zuàn ㄈㄥ ㄗㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pneumatic drill
(2) jackhammer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pneumatic drill
(2) jackhammer

Bình luận 0