Có 2 kết quả:
風鑽 fēng zuàn ㄈㄥ ㄗㄨㄢˋ • 风钻 fēng zuàn ㄈㄥ ㄗㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pneumatic drill
(2) jackhammer
(2) jackhammer
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pneumatic drill
(2) jackhammer
(2) jackhammer
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh